Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồng cầu


[hồng cầu]
red corpuscle; red blood cell; erythrocyte
Thiết bị đếm hồng cầu
Erythrocytometer
Sự hình thành hồng cầu
Erythropoiesis



Red Corpuscle, erythrocyte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.